Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
chuyến hàng/hành lý
    負荷
    sự chịu tải

    Âm Hán: PHỤ HÀ, HẠ

    --- CTV Group ---

    荷札
    nhãn
      過負荷
      quá tải [overload]
        過負荷
        quá phụ tải [inflammability limit]
          荷台
          bảng cẩu (giá để xếp và cẩu hàng)/pa-lét [pallet]
            荷台
            bản cẩu
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý