Từ điển Việt Nhật
底荷貨物
そこにかもつ
hàng dằn tàu [ballast cargo]
荷役期間
にやくきかん
thời gian bốc dỡ [laytime]
出荷する
しゅっかする
Xuất hàng hóa
--- TV KZN2 ---
電荷量
でんかりょう
số tiền phí
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
軸荷重
じくかじゅう
tải trọng trục [axle weight]
通信負荷
つうしんふか
tải truyền thông [communication load]
荷揚埠頭
にあげふとう
bến dỡ [discharging berth]
Các từ đã tra gần đây: