Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
荷造り人
người đóng gói
    荷揚埠頭
    bến dỡ [discharging berth]
      荷造り人
      người đóng gói [packer]
        荷送り人
        người gửi hàng [consignor]
          荷揚げ期間
          thời gian dỡ [unloading time]
            夜間荷役
            làm hàng đêm [working at night]
              荷上げ埠頭
              bến dỡ
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý