Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
底荷貨物
hàng dằn tàu [ballast cargo]
    通信負荷
    tải truyền thông [communication load]
      預け荷物
      hành lý kí gửi
      • 預け荷物はとても重いです: hành lý kí gửi của tôi rất nặng
      積荷危険
      rủi ro bốc [loading risk]
        荷落ち手形
        hối phiếu trơn [clean draft]
          荷積み料
          phí xếp
            荷積み料
            phí xếp [stowage charges]
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý