Từ điển Việt Nhật
荷積み容積
につみようせき
dung tích xếp hàng
荷積み容積
にづみようせき
dung tích xếp hàng [cargo space]
荷下ろし埠頭
におろしふとう
bến dỡ
荷下し埠頭
におろしふとう
bến dỡ [discharging berth]
荷ならし料
にならしりょう
phí san (hàng) [levelling charges]
無負荷電圧
むふかでんあつ
điện áp không tải [no-load voltage, open circuit voltage]
空荷運賃
あきにうんちん
cước khống [dead freight]
Các từ đã tra gần đây: