Từ điển Việt Nhật
荷敷F.O.B
にしきF.O.B
F.O.B san hàng [free on board and trimmed ( f.o.b. trimmed)]
荷敷費用なし
にしきひようなし
miễn phí xếp (thuê tàu ) [free stowed]
荷揚と同時に
にあげとどうじに
theo tiến độ dỡ (thuê tàu ) [concurrent with discharge]
荷重平均
かじゅうへいきん
bình quân tải trọng [weighted average]
荷車運送
にぐるまうんそう
chuyên chở đường bộ
荷車運送
にぐるまうんそう
chuyên chở đường bộ [cartage]
荷車運賃
にぐるまうんちん
cước đường bộ
Các từ đã tra gần đây: