Từ điển Việt Nhật
荷車運賃
にぐるまうんちん
cước đường bộ [cartage]
荷物を預ける
にもつをあずける
gửi hành lý
荷為替信用
にがわせしんよう
tín dụng chứng từ [documentary credit]
荷受代理店
にうけだいりてん
đại lý nhận hàng
荷受代理店
にうけだいりてん
đại lý nhận hàng [landing agent]
無負荷状態
むふかじょうたい
trạng thái không tải [no-load condition]
積荷積付図
つみにつみつけず
sơ đồ xếp hàng [cargo-plan]
Các từ đã tra gần đây: