Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
着荷案内
giấy báo tàu đến
    着荷案内
    giấy báo tàu đến [advice of arrival]
      スラスト荷重
      tải trọng đẩy [thrust loading]
        定格荷重
        tải trọng tiêu chuẩn [safe working load]
          つり上げ荷重
          tải trọng trung bình của máy nâng/tời nâng [hoist medium load]
            定格荷重
            tải trọng tiêu chuẩn [safe working load]
              つり上げ荷重
              tải trọng trung bình của máy nâng/tời nâng [hoist medium load]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý