Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
荷物を受け取る
nhận hàng
ステベ荷主負担
miễn phí bốc rỡ
荷渡し指図書
phiếu xuất kho
    荷渡し指図書
    lệnh giao (hàng)/phiếu xuất kho [delivery order]
      荷主(用船)
      người sở hữu hàng hóa
        荷主不明貨物
        hàng vô chủ
          荷主不明貨物
          hàng vô chủ [unclaimed cargo]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý