Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
無負荷回転数
số vòng quay không tải [no-load speed]
    空荷手数料
    hoa hồng khống [dead commission]
      システム負荷レベル
      mức tải của hệ thống [system work load level]
        底荷申告書
        giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration]
          底荷申告書
          giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration]
            荷落ち信用状
            thư tín dụng trơn [open letter of credit]
              荷物を運送する
              tải hàng
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý