Từ điển Việt Nhật
荷為替担保正
にがわせたんぽしょう
giấy chứng cầm cố [hypothecation certificate]
荷下し報告書
におろしほうこくしょ
biên bản dỡ hàng [outturn report]
無負荷運転試験
むふかうんてんしけん
thử nghiệm chạy không tải [no-load mechanical test, no-load running test]
船荷証券
ふなにしょうけんふく
Vận đơn
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
集中荷重
ちゅうちゅうかじゅう
tải trọng tập trung [concentrated load]
機内持ち込み荷物
きないもちこみにもつ
hành lý xách tay
集中荷重
ちゅうちゅうかじゅう
tải trọng tập trung [concentrated load]
Các từ đã tra gần đây: