Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
機内持ち込み荷物
hành lý xách tay
    [荷物が~]落ちます
    rơi [hành lý bị ~]

    --- TV Minna ---

    [荷物が~]落ちます
    rơi [hành lý bị ~]
    荷為替信用状
    thư tín dụng chứng từ [documentary letter of credit]
      積みステベ荷主負担
      miễn phí bốc (thuê tàu) [free in (f.i)]
        通常荷積下し
        mức bốc dỡ thường lệ [customary dispatch]
          通常荷積下し
          mức bốc dỡ thường lệ [customary dispatch]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý