Từ điển Việt Nhật
[荷物が~] 片付きます
[にもつが~] かたづきます
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
--- TV Minna ---
[荷物が~] 片付きます
[にもつが~] かたづきます
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
引っ越しの荷造りをする
ひっこしのにづくりをする
đóng gói hành lý (chuyển nhà)
直通船荷証券
ちょくつうふなにしょうけん
vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading]
直行船荷証券
ちょっこうふなにしょうけん
vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading]
無故障船荷証券
むこしょうふなにしょうけん
vận đơn hoàn hảo [clean bill of lading]
積換出荷許可書
つみかえしゅっかきょかしょ
giấy phét xuất kho chuyển tải [transhipment bond note]
Các từ đã tra gần đây: