Từ điển Việt Nhật
手荷物一時預かり所
てにもついちじあずかりしょ
nơi gửi hành lí ngắn hạn
記名式船荷証券
きめいしきふなにしょうけん
vận đơn đích danh [straight bill of lading]
[荷物が~]届きます
[にもつが~] とどきます
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]
--- TV Minna ---
甲板積み船荷証券
かんぱんづみふなにしょうけん
vận đơn trên boong [on deck bill of lading]
荷役準備完了通知
にやくじゅんびかんりょうつうち
thông báo sẵn sàng [notice of readiness]
積換可能船荷証券
つみかえかのうふなにしょうけん
vận đơn chuyển tải [transhipment bill of lading]
積み換え品出荷許可書
つみかえひんしゅっかきょかしょ
giấy phép xuất kho chuyển tải
Các từ đã tra gần đây: