Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
協会船荷保険約款
điều khoản bảo hiểm tàu của Hội [Institute warranties]
    協会船荷保険約款
    điều khoản bảo hiểm tàu của Hội [Institute warranties]
      輸入担保荷物保管証
      biên lai tín thác [trust receipt]
        荷送品中途差押権
        lưu giữ hàng trên đường
          荷役準備完了通知書
          thông báo sẵn sàng bốc [notice of loading readiness]
            運賃払い済み船荷証券
            vận đơn đã trả cước [freight paid bill of lading]
              運賃後払い船荷証券
              vận đơn cước thu sau [freight collect bill of lading]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý