Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
詰め荷
hàng lấp trống [filler cargo]
    底荷
    vật dằn tàu [ballast]
      電荷
      sự nạp điện

      Âm Hán: ĐIỆN HÀ, HẠ

      --- CTV Group ---

      バラ荷
      hàng rời
      荷札
      Phiếu hàng
      薄荷
      Cây bạc hà, chất bạc hà
      荷物
      Hàng hóa, đồ đạc, hành lý
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý