Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
荷下ろし
dở hàng
    荷重
    tải trọng [Load]
      荷馬車
      xe ngựa
        入荷
        sự nhập hàng/sự nhận hàng
          荷繰り費
          phí san (hàng) [trimming charges]
            入荷
            Nhập hàng
            出荷
            xuất hàng, đưa hàng ra thị trường

            --- CTV Group N1GOI ---

            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý