Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
荷姿
kiểu cách đóng gói
    出荷
    sự đưa hàng/sự giao hàng ra chợ/sự đưa hàng ra thị trường/giao hàng/xuất hàng
    • 出荷先: Địa chỉ giao đến
    • 出荷日程: Lịch xuất hàng/kế hoạch xuất hàng
    • 出荷日程を変更する: Thay đổi lịch xuất hàng.
    • 全国各地へ出荷する: Giao hàng trên khắp các địa phương trong cả nước.
    荷揚費
    phí dỡ [unloading charges]
      荷印
      ký hiệu chuyên chở/ký hiệu gửi hàng [shipping mark]
        手荷物
        Hành lý xách tay

        --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

        荷造り
        Sự đóng gói, sự đóng kiện
        出荷する
        đưa hàng/giao hàng ra chợ/đưa hàng ra thị trường
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý