Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
荷揚費
phí dỡ [unloading charges]
    荷姿
    kiểu cách đóng gói [style of packing]
      荷造り
      đóng hàng/đóng gói hành lý
        荷造りする
        đóng hàng/đóng gói hành lý
        • ~はもう終わりましたか?: Đã đóng gói xong hành lý chưa?
        荷車
        Xe bò, xe ngựa
        荷動き
        Sự vận chuyển hàng hóa
        荷受人
        người nhận hàng [consignee]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý