Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見栄え
bắt mắt
  • 見栄えのしない服装: Bộ quần áo không hấp dẫn ( không bắt mắt).
見る
nhìn xem
    見栄
    vẻ ngoài, diện mạo, khoe mẽ

    --- CTV Group N1GOI ---

    見る
    nhìn, xem
    見張る
    mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn
      予見
      dự kiến
        見舞
        sự đi thăm người ốm
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý