Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見出し
tiêu đề
見出す
phát hiện, tìm ra
見本
vật mẫu, hàng mẫu
夢見
Sự nằm mơ
見舞い
Đi thăm bệnh
見積もり
đánh giá/ước giá [valuation]
    見者
    Khách tham quan
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý