Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見下ろす
nhìn tổng thể/nhìn xuống
    見積もり
    đánh giá/ước giá [valuation]
      見出し語
      từ khoá [title word/keyword]
      • Diễn giải: Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây là một từ mô tả một hoạt động hoặc một tác vụ mà máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Trong bảng tóm tắt nội dung một tài liệu, đây là một hoặc nhiều từ mà bạn có thể đưa vào để giúp bạn trong việc tìm kiếm các bảng tóm tắt nội dung tài liệu có chứa một từ hoặc một câu xác định nào đó. Các từ khóa có thể được dùng để chỉ về chủ đề của một tài liệu không chứa trong nội dung của tài liệu đó.
      見縊る
      coi thường/xem thường/miệt thị
        見据える
        tập trung vào [focus on (stare at)]
          見積もり
          đánh giá
            見限る
            bỏ đi/bỏ sót/bỏ rơi/từ bỏ/đoạn tuyệt
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý