Từ điển Việt Nhật
見積り
みつもり
sự ước lượng/sự báo giá [estimate, estimation, quotation]
見破る
みやぶる
nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhìn thấy rõ bên trong...
見知りの
みしりの
quen
見渡す
みわたす
nhìn tổng thể/nhìn bao quát
見出す
みいだす
tìm ra/phát hiện ra
見学
けんがく
tham quan với mục đích học tập/tham quan
- 社会科見学(学校の): tham quan Khoa xã hội (của trường)
- 設備見学: tham quan thiết bị
- 工場見学ができるよう手配する: sắp xếp chuyến tham quan nhà máy
見守る
みまもる
trông nom
Các từ đã tra gần đây: