Từ điển Việt Nhật
見返す
みかえす
xác nhận lại/xem lại/đánh giá lại
見過ごす
みすごす
bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua
見聞する
けんぶん
nghe ngóng/tìm hiểu/lắng nghe
- 私はそういったたぐいのことを、毎日のようにテレビやニュース、新聞や何かで見聞きしていた: Tôi đã nghe ngóng (lắng nghe) những điều xảy ra hàng ngày trên TV, bản tin, báo chí và bất cứ phương tiện nào khác
- そのアメリカツアーで、学生たちは米産業界の実情を見聞した。: các sinh viên đã tìm hiểu tình hình thực thế của ngành công ngh
見分ける
みわける
phân biệt/làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...)
見落とす
みおとす
bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua
見放す
みはなす
bỏ đi/vứt đi/từ bỏ
見識
けんしき
kiến thức
Các từ đã tra gần đây: