Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見通す
suy đoán/suy luận/đoán
    見通す
    đoán trước/dự đoán [forecast, predict]
      見通し
      sự suy đoán/suy luận/đoán
        見物する
        tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn cảnh vật
        • 見物する場所が多い: Có nhiều nơi để tham quan
        • 彼らは京都を一日で見物できると考えている: Họ nghĩ họ có thể tham quan Tokyo trong vòng một ngày
        • 中に入って見物する(店や観光地などで): Vào trong để tham quan (như vào cửa hàng, khu du lịch)
        見付かる
        tìm thấy/tìm ra
          見直す
          nhìn lại/xem lại/đánh giá lại
            見習い
            sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý