Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見学
tham quan với mục đích học tập/tham quan
  • 社会科見学(学校の): tham quan Khoa xã hội (của trường)
  • 設備見学: tham quan thiết bị
  • 工場見学ができるよう手配する: sắp xếp chuyến tham quan nhà máy
見渡す
nhìn tổng thể/nhìn bao quát
    見物
    Tham quan

    --- TV152 N3 ---

    接見
    tiếp kiến

    Âm Hán: TIẾP KIẾN, HIỆN

    --- CTV Group ---

    政見
    chính kiến

    Âm Hán: CHÁNH, CHÍNH KIẾN, HIỆN

    --- CTV Group ---

    見せます
    cho xem, trình

    --- TV Minna ---

    見解
    Cách nghĩ

    --- TV152 N3 ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý