Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見せます
cho xem, trình

--- TV Minna ---

政見
chính kiến

Âm Hán: CHÁNH, CHÍNH KIẾN, HIỆN

--- CTV Group ---

接見
tiếp kiến

Âm Hán: TIẾP KIẾN, HIỆN

--- CTV Group ---

見当
khoảng chừng, ước đoán
定見
định kiến
  • 定見のない人: người không có định kiến
定見
định kiến
  • 定見のない人: người không có định kiến
見かける
Bắt gặp, trông thấy, thấy
  • あの人はよく駅で見かける: Tôi thường bắt gặp người đàn ông đó ở nhà ga
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý