Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
予見
dự kiến
    見張る
    mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn
      見舞
      sự đi thăm người ốm
        見舞い
        sự đi thăm người ốm
          見方
          cách nhìn/cách quan sát/quan điểm
            見舞う
            đi thăm người ốm
              見本
              Vật mẫu
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý