Từ điển Việt Nhật
定見
ていけん
định kiến
- 定見のない人: người không có định kiến
定見
ていけん
định kiến
- 定見のない人: người không có định kiến
見当
けんとう
khoảng chừng, ước đoán
見かける
みかける
Bắt gặp, trông thấy, thấy
- あの人はよく駅で見かける: Tôi thường bắt gặp người đàn ông đó ở nhà ga
見つける
みつける
tìm/định vị [to find out/to discover/to locate]
発見する
はっけん
phát hiện
- 魚釣りをしていた人が銅鼓を発見した。: Một người đang câu cá đã phát hiện được trống đồng.
発見
はっけん
sự phát hiện
- たいていの人にとって意外な発見: Một phát hiện bất ngờ với hầu hết mọi người.
- 遺伝子工学における画期的な大発見: Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền.
Các từ đã tra gần đây: