Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
先見
thấy trước
  • 先見の明: sự tiên đoán trước tương lai, sự bói toán
  • 先見の明がない: tầm nhìn ngắn, thiếu khả năng tiên đoán
発見
sự phát hiện
  • たいていの人にとって意外な発見: Một phát hiện bất ngờ với hầu hết mọi người.
  • 遺伝子工学における画期的な大発見: Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền.
発見する
phát hiện
  • 魚釣りをしていた人が銅鼓を発見した。: Một người đang câu cá đã phát hiện được trống đồng.
見つける
tìm/định vị [to find out/to discover/to locate]
    見つける
    tìm/tìm kiếm
    • 私は彼が私たちの池で釣りをしている所を見つけた。: Tôi bắt gặp hắn câu trộm ở ao nhà chúng tôi.
    見す見す
    giương mắt ra nhìn mà không làm gì được/đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được
      見せ掛け
      giả vờ/giả bộ/làm đồ giả như thật
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý