Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
夢見る
giấc mộng
    見識
    khả năng nhìn nhận, nhận thức

    --- CTV Group N1GOI ---

    偏見
    thành kiến, nhìn lệch lạc

    --- CTV Group N1GOI ---

    外見
    Vẻ ngoài
    見学
    Tham quan học tập
    見聞
    Dò hỏi, nghe ngóng
    見所
    triển vọng/tiền đồ
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý