Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見積り
dự toán/ước tính/ước lượng
    見積り
    sự ước lượng/sự báo giá [estimate, estimation, quotation]
      見出す
      tìm ra/phát hiện ra
        見知りの
        quen
          見破る
          nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhìn thấy rõ bên trong...
            見学
            Kiến tập, tham quan(học)
            見つける
            tìm thấy
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý