Từ điển Việt Nhật
偏見
へんけん
Thành kiến
外見
がいけん
Bề ngoài
浅見
せんけん
Tầm nhìn thiển cận
見落とす
みおとす
Không nhận thấy, không chú ý tới
謁見
えっけん
Xem, thưởng thức
[お]花見
[お]はなみ
việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào)
--- TV Minna ---
[お]見合い
[お]みあい
Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
--- TV Minna ---
Các từ đã tra gần đây: