Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
[お]見舞い
thăm người ốm

--- TV Minna ---

[お]見合い
Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
[お]見舞い
thăm người ốm
見本書
biểu mẫu
    見本品
    hàng mẫu
      見本市
      hội chợ mẫu hàng
        見本市
        hội chợ mẫu hàng [sample fair]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý