Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見比べる
nhìn và so sánh/cân nhắc
    見極める
    nhìn rõ/nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhận rõ
      見損う
      nhìn nhầm/đánh giá nhầm
        見損なう
        bỏ lỡ cơ hội không xem được
          見苦しい
          xấu/khó nhìn/khó coi/không thuận mắt
            見違える
            nhìn nhầm/nhận nhầm
              見積価格
              giá ước tính
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý