Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
予見
dự kiến
    意見
    Ý kiến

    --- TV152 N3 ---

    月見
    sự ngắm trăng
      見地
      quan điểm/vị trí đánh giá/lý luận
      • ニュートラルな見地: Quan điểm trung lập
      • 実用的な見地: lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng
      • 人道的見地: Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo
      見分け
      sự phân biệt/sự làm rõ
        見込み
        hi vọng/triển vọng/khả năng/dự đoán
          梅見
          ngắm hoa mai/ngoạn thưởng hoa mai

          Âm Hán: MAI KIẾN, HIỆN

          --- CTV Group ---

          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý