Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見分け
sự phân biệt/sự làm rõ
    見地
    quan điểm/vị trí đánh giá/lý luận
    • ニュートラルな見地: Quan điểm trung lập
    • 実用的な見地: lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng
    • 人道的見地: Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo
    見ます
    xem, nhìn, trông

    --- TV Minna ---

    見本
    mẫu hàng [sample]
      よそ見
      sự nhìn ngang/sự nhìn tránh đi/sự nhìn ra chỗ khác
        見ます, 診ます
        xem, khám bệnh

        --- TV Minna ---

        伏見
        tên một khu phố ở Kyoto

        --- TV Minna ---

        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý