Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
私見
ý riêng
    見なす
    coi là/công nhận là/coi như là
      見本
      hàng mẫu, mẫu thử

      --- CTV Group N1GOI ---

      見せる
      cho xem/cho thấy/chứng tỏ/bày tỏ
        見える
        trông thấy
        • Ghi chú: kính ngữ
        見合う
        giáp mặt
          見た目
          vẻ bề ngoài/dáng vẻ/bề ngoài
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý