Từ điển Việt Nhật
見本
みほん
hàng mẫu, mẫu thử
--- CTV Group N1GOI ---
見ます
みます
xem, nhìn, trông
見本
みほん
mẫu mực
伏見
ふしみ
tên một khu phố ở Kyoto
見える
みえる
Nhìn thấy
--- TV152 N3 ---
見合い
みあい
sự mai mối/sự làm mối/sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ)
見地
けんち
khía cạnh, quan điểm, lập trường
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: