Từ điển Việt Nhật
見事な
みごと
Tuyệt vời, đẹp mắt
--- TV KZN2 ---
よそ見
よそみ
nhìn sang hướng khác
--- CTV Group N1GOI ---
見方
みかた
Phe ta
--- TV KZN2 ---
見掛け
みかけ
vẻ bề ngoài/bề ngoài
見出し
みだし
Đầu đề, tiêu đề
--- TV KZN2 ---
見かけ
みかけ
Vẻ bề ngoài
--- TV KZN2 ---
見出し
みだし
đoạn chú thích/phụ đề [heading/caption/subtitle/index]
- Diễn giải: Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
Các từ đã tra gần đây: