Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
花見
ngắm hoa anh đào nở/hội ngắm hoa/hội xem hoa
    形見
    kỉ vật

    --- CTV Group N1GOI ---

    脇見
    lơ đễnh, nhìn ngó nghiêng

    --- CTV Group N1GOI ---

    花見する
    ngắm hoa anh đào nở/ngắm hoa
    • ~時: mùa thưởng thức hoa anh đào
    見事
    đẹp/đẹp đẽ/quyến rũ/
      見出し
      đầu đề
        披見
        Duyệt
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý