Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通夜
thức canh người chết
通知
Thông báo

--- TV152 N3 ---

通気
Sự thông hơi/sự thông khí
  • 通気の悪い: sự thông khí kém
  • 通気をよくするための必要事項: yêu cầu cần thiết nhằm thông khí tốt
通路
ngõ hẻm
  • 通路に立たないでください。: Đừng có đứng giữa lối đi.
通気
Sự thông hơi/sự thông khí
  • 通気の悪い: sự thông khí kém
  • 通気をよくするための必要事項: yêu cầu cần thiết nhằm thông khí tốt
普通
Thông thường
不通
sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch

Âm Hán: BẤT THÔNG

--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý