Từ điển Việt Nhật
密通
みっつう
mật thông ,mật báo
Âm Hán: MẬT THÔNG
--- CTV Group ---
文通
ぶんつう
thông tin/thông báo
Âm Hán: VĂN, VẤN THÔNG
--- CTV Group ---
開通
かいつう
Khai thông
--- TV152 N3 ---
交通
こうつう
Giao thông
--- TV152 N3 ---
開通
かいつう
làm cho có tác dụng/trở nên có hiệu lực
Âm Hán: KHAI THÔNG
--- CTV Group ---
交通
こうつう
giao thông, đi lại
--- TV Minna ---
普通の
ふつうの
thường, thông thường
--- TV Minna ---
Các từ đã tra gần đây: