Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
密通
mật thông ,mật báo

Âm Hán: MẬT THÔNG

--- CTV Group ---

通好
quan hệ thân thiện/hữu nghị

Âm Hán: THÔNG HẢO, HIẾU

--- CTV Group ---

通名
Tên chung

Âm Hán: THÔNG DANH

--- CTV Group ---

通学
Đi học

--- TV152 N3 ---

通計
Tổng/tổng số
    通研
    Phòng thí nghiệm
      通運
      sự vận tải
      • 通運会社: công ty vận tải
      • 米国通運会社小切手: séc của công ty vận tải Mỹ
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý