Từ điển Việt Nhật
通告
つうこく
thông cáo ,bố cáo ,bản thông cáo/sự thông cáo
Âm Hán: THÔNG CÁO, CỐC
--- CTV Group ---
通名
とおりな
Tên chung
Âm Hán: THÔNG DANH
--- CTV Group ---
通好
つうこう
quan hệ thân thiện/hữu nghị
Âm Hán: THÔNG HẢO, HIẾU
--- CTV Group ---
密通
みっつう
mật thông ,mật báo
Âm Hán: MẬT THÔNG
--- CTV Group ---
文通
ぶんつう
thông tin/thông báo
Âm Hán: VĂN, VẤN THÔNG
--- CTV Group ---
通用
つうよう
thông dụng ,sự được áp dụng/sự được sử dụng
Âm Hán: THÔNG DỤNG
--- CTV Group ---
通行
つうこう
sự đi lại
Âm Hán: THÔNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: