Từ điển Việt Nhật
融通
ゆうづう
sự linh hoạt
- 私のスケジュールは融通がとても利きますので、そちらにご都合のいい時間をお選びください。: Kế hoạch của tôi rất linh hoạt nên xin hãy lựa chọn thời gian mà phía ngài thấy thuận tiện. 金の融通
融通
ゆうずう
sự linh hoạt/sự thích nghi
融通する
ゆうづう
đầu tư
- ...のために資金を融通する: đầu tư tiền để... (人)に必要なものを融通する
融通する
ゆうずう
thích nghi
見通し
みとおし
sự suy đoán/suy luận/đoán
見通す
みとおす
đoán trước/dự đoán [forecast, predict]
見通す
みとおす
suy đoán/suy luận/đoán
Các từ đã tra gần đây: