Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通勤
Đi đến chỗ làm
見通す
suy đoán/suy luận/đoán
    見通す
    đoán trước/dự đoán [forecast, predict]
      見通し
      sự suy đoán/suy luận/đoán
        通信
        Thông tin, truyền thông
        交通
        Giao thông
        通じる
        hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến.
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý