Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通訳
Thông dịch

--- TV KZN2 ---

融通
tiền cho vay, tiện nghi

--- CTV Group N1GOI ---

見通し
nhìn xa trông rộng, đọc suy nghĩ người khác, dự đoán

--- CTV Group N1GOI ---

通信
thông tin liên lạc

--- CTV Group N1GOI ---

文通
trao đổi thư từ

--- CTV Group N1GOI ---

通用
thông dụng, được sử dụng rộng rãi

--- CTV Group N1GOI ---

交通
giao thông, đi lại
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý