Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通信
truyền thông, thông tin
通勤
Việc đi làm
通じる
hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến.
普通の
thường, thông thường
通訳
Sự thông dịch
交通
giao thông, đi lại
通院
Sự đi viện
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý