Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通勤
Việc đi làm
通信
truyền thông, thông tin
通暁
sự thức khuya/sự hiểu biết rõ
    通気する
    thoáng khí
      通気孔
      lỗ thông khí
      • 煙が天井の通気孔から出ていった: Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời.
      • 通気孔に小型ロボットカメラを送り込む: đưa một robot quay phim kích cỡ nhỏ vào lỗ thông khí
      通気弁
      van thông khí [blow valve]
        通信路
        kênh thông tin/kênh truyền dữ liệu [channel/data transmission channel]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý