Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通釈
sự giải thích
    突き通す
    thọc
      通信費
      chi phí truyền thông [communication cost]
        通信簿
        phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh)
        • 両親はアンの通信簿を見て、彼女をこっぴどくしかった: Khi bố mẹ Ann xem phiếu liên lạc của cô ấy, họ đã thực sự tức giận.
        通信路
        kênh thông tin/kênh truyền dữ liệu [channel/data transmission channel]
          通貨危機
          khủng hoảng tiền tệ [currency crisis/monetary crisis]
            通過する
            đi qua
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý