Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通過する
đi qua
    裏通り
    ngõ/ngõ hẻm/phố hẻm
    • 危険だから、夜は裏通りに出てはいけない: Đừng đi đến những con ngõ hẻm vào buổi tối bởi vì rất nguy hiểm
    • 夜分のこんな遅い時間に裏通りに入る: Vào con phố hẻm lúc tối muộn như thế này
    • 裏通りの駐車場: Bãi đỗ xe của ngõ hẻm.
    通暁
    sự thức khuya/sự hiểu biết rõ
      通気弁
      van thông khí [blow valve]
        通気孔
        lỗ thông khí
        • 煙が天井の通気孔から出ていった: Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời.
        • 通気孔に小型ロボットカメラを送り込む: đưa một robot quay phim kích cỡ nhỏ vào lỗ thông khí
        通気する
        thoáng khí
          通信費
          chi phí truyền thông [communication cost]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý